Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem, 17h35 ngày 25/4

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Israel B League 2024-2025: Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem

Lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Marmorek lrony RehovotMS Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 30 18 8 4 45 17 28 62 H T H T B B
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 31 18 5 8 55 33 22 59 T T B T B T
3 Hapoel Herzliya 30 17 7 6 50 30 20 58 T T T B B H
4 Maccabi Yavne 30 16 6 8 46 33 13 54 B B B T T T
5 Sport Club Dimona 30 15 6 9 46 30 16 51 T H T B H T
6 Hapoel Holon Yaniv 30 11 12 7 38 27 11 45 B B H B H T
7 MS Jerusalem 30 12 9 9 46 40 6 45 B T H T B B
8 SC Maccabi Ashdod 30 11 10 9 35 26 9 43 B H B T B H
9 AS Ashdod 30 11 8 11 45 32 13 41 H T B B T B
10 Shimshon Tel Aviv 30 10 11 9 36 32 4 41 H H T B T H
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 7 12 11 23 33 -10 33 B T T H H B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
15 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
16 Maccabi Shaarayim 30 4 9 17 24 42 -18 21 B B T H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: