Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana, 00h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana

Lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Hạng 2 Israel 2 0 1 1
Hạng 2 Israel 5 2 1 2
Giao hữu CLB 2 1 0 1
Cúp Quốc Gia Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Nir Ramat HaSharon (sân nhà) 3 2 1 0
Ironi Nir Ramat HaSharon (sân khách) 7 1 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thắng
Bại: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 13 10 2 1 32 15 17 32 T T H T T T
2 Hapoel Petah Tikva 13 9 4 0 23 10 13 31 T T T H T H
3 Hapoel Ramat Gan 13 9 1 3 26 15 11 28 B T T H T T
4 Hapoel Tel Aviv 13 7 4 2 26 15 11 25 T B T T H T
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 13 6 3 4 19 17 2 21 T B T T B B
6 Kafr Qasim 13 5 4 4 15 11 4 19 T B T B T B
7 Hapoel Kfar Saba 13 4 6 3 19 19 0 18 H T H B H T
8 Maccabi Herzliya 13 5 3 5 18 22 -4 18 T B H B T T
9 Ironi Nir Ramat HaSharon 13 5 1 7 26 27 -1 16 T T B T B B
10 Hapoel Raanana 13 3 5 5 18 19 -1 14 H H T B B H
11 Hapoel Natzrat Illit 13 4 2 7 19 21 -2 14 B T H T B T
12 Hapoel Rishon Lezion 13 4 1 8 16 20 -4 13 B B B B T B
13 Maccabi Kabilio Jaffa 13 3 4 6 17 22 -5 13 B H B B T B
14 Hapoel Acre FC 13 3 1 9 9 22 -13 10 B T B B B B
15 Hapoel Umm Al Fahm 13 1 4 8 10 22 -12 7 H B H T B H
16 Hapoel Afula 13 0 7 6 11 27 -16 7 B B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: