Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC, 23h00 ngày 18/1
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC trước đây
-
05/10/2024Maccabi Petah Tikva FC2 - 1Maccabi Bnei Raina1 - 1L
-
10/02/2024Maccabi Petah Tikva FC1 - 0Maccabi Bnei Raina0 - 0L
-
09/12/2023Maccabi Bnei Raina3 - 0Maccabi Petah Tikva FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Bnei Raina và Maccabi Petah Tikva FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: