Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10

  • Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Ezekiel Henty (Assist:Guy Hadida)
  • 11'
    Roy Levy goalnbsp;
    1-1
  • 20'
    1-2
    goalnbsp;Ezekiel Henty (Assist:Mohammed Shaker)
  • 49'
    Luiyi de Lucas
    1-2
  • 52'
    Roy Levy
    1-2
  • 77'
    1-2
    Saar Fadida
  • 84'
    Luiyi de Lucas
    1-2
  • 90'
    1-2
    Chance Mondzenga
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Ashdod MS
    Maccabi Bnei Raina
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 21 16 3 2 42 13 29 51 T T T T B T
2 Maccabi Tel Aviv 21 13 6 2 45 23 22 45 H T H T H T
3 Beitar Jerusalem 22 12 5 5 42 28 14 41 T B T T H H
4 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
5 Maccabi Netanya 22 10 2 10 36 34 2 32 T T B T T T
6 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
7 Maccabi Bnei Raina 22 8 4 10 24 28 -4 28 H T B H T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 22 8 3 11 21 34 -13 27 B B B H T B
9 Hapoel Jerusalem 22 6 6 10 26 31 -5 24 H B B H T B
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 21 6 6 9 18 27 -9 24 H B H B B T
11 Maccabi Petah Tikva FC 22 6 6 10 21 38 -17 24 B T T B H T
12 Ironi Tiberias 22 4 8 10 16 30 -14 20 H H T H B B
13 Ashdod MS 22 3 6 13 28 44 -16 15 B H B H H B
14 Hapoel Hadera 22 1 11 10 18 36 -18 14 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs