Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 01h00 ngày 16/03
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.84O 2.25
0.91U 2.25
0.851
1.91X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
22'Matan Hozez (Assist:Yanai Distalfeld)
nbsp;
1-0 -
24'1-1
nbsp;Barnes Osei (Assist:Ovadia Darwish)
-
31'Ohad Almagor
nbsp;
2-1 -
45'Ohad Almagor (Assist:Aynao Prada)
nbsp;
3-1 -
53'Matan Hozez (Assist:Ohad Almagor)
nbsp;
4-1 -
63'4-1Barnes Osei Card changed
-
64'4-1Barnes Osei
-
69'4-1Basil Khuri
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền259
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Hapoel Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 33 | T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
4 | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 28 | H |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 24 | B |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 24 | B |
7 | Ashdod MS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 23 | H |
8 | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | H |
Relegation