Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5

  • Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Mohammed Hindi
  • 32'
    0-0
    Eyal Golasa
  • 36'
    0-0
    Eden Shamir Goal Disallowed
  • 38'
    0-0
    Plamen Galabov
  • 43'
    Andrew Idoko (Assist:Maksim Grechkin) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Samba Diallo (Assist:Andrew Idoko) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld) goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    Andrew Idoko
    3-0
  • 69'
    3-0
    Eyal Golasa
  • 72'
    3-0
    Deinner Quinones
  • 82'
    Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    4-1
    goalnbsp;Or Roizman (Assist:Liran Hazan)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê

  • Hapoel Jerusalem
    Maccabi Petah Tikva FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 15 3 2 40 13 27 48 H T T T T B
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
4 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
5 Hapoel Haifa 20 9 4 7 28 19 9 31 T B T B T H
6 Maccabi Bnei Raina 21 8 4 9 24 26 -2 28 B H T B H T
7 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
8 Maccabi Netanya 20 8 2 10 31 32 -1 26 B T T T B T
9 Hapoel Jerusalem 21 6 6 9 25 29 -4 24 T H B B H T
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 5 6 9 16 27 -11 21 T H B H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 5 6 10 19 37 -18 21 H B T T B H
12 Ironi Tiberias 21 4 8 9 15 28 -13 20 T H H T H B
13 Ashdod MS 21 3 6 12 28 42 -14 15 B B H B H H
14 Hapoel Hadera 21 1 10 10 18 36 -18 13 H B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs