Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem, 01h30 ngày 18/02
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.78O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.91O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Eylon Haim Almog (Assist:Amit Glazer)
-
14'0-1Guy Badash
-
27'Dean David0-1
-
33'0-2
nbsp;Eylon Haim Almog (Assist:Matan Hozez)
-
47'Dia Saba (Assist:Dean David)
nbsp;
1-2 -
49'1-2Ilay Madmon
-
58'Dia Saba1-2
-
63'Lior Refaelov (Assist:Ali Mohamed)
nbsp;
2-2 -
67'2-2Ohad Almagor
-
70'Abdoulaye Seck Goal cancelled2-2
-
77'Dolev Haziza2-2
-
81'2-3
nbsp;Ibeh Ransom
-
89'Lior Refaelov (Assist:Dia Saba)
nbsp;
3-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Jerusalem
-
12Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
510Số đường chuyền173
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
110Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs