Kết quả Catanzaro vs Cesena, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Catanzaro vs Cesena
Đối đầu Catanzaro vs Cesena
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Catanzaro 24Cesena 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Cesena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Catanzaro vs Cesena: Diễn biến chính
-
3'Federico Bonini (Assist:Simone Pontisso) nbsp;1-0
-
10'Simone Pieraccini(OW)2-0
-
30'2-1Stefano Scognamillo(OW)
-
38'Pietro Iemmello (Assist:Nicolo Brighenti) nbsp;3-1
-
40'3-1Antonio La Gumina
-
54'Nicolo Brighenti3-1
-
54'3-1nbsp;Matteo Francesconi
nbsp;Simone Pieraccini -
59'Filippo Pittarello nbsp;
Andrea LA Mantia nbsp;3-1 -
59'Mamadou Coulibaly nbsp;
Simone Pontisso nbsp;3-1 -
62'3-1Daniele Donnarumma
-
66'Tommaso Cassandro (Assist:Giacomo Quagliata) nbsp;4-1
-
69'4-1nbsp;Raffaele Celia
nbsp;Daniele Donnarumma -
69'4-1nbsp;Elayis Tavsan
nbsp;Simone Bastoni -
69'4-1nbsp;Mirko Antonucci
nbsp;Cristian Shpendi -
70'4-2nbsp;Mirko Antonucci
-
76'4-2nbsp;Dario Saric
nbsp;Leonardo Mendicino -
82'Tommaso Biasci nbsp;
Pietro Iemmello nbsp;4-2 -
83'4-2Mirko Antonucci
-
83'Mirko Pigliacelli4-2
-
89'Mario Situm nbsp;
Giacomo Quagliata nbsp;4-2 -
89'Matias Antonini Lui nbsp;
Federico Bonini nbsp;4-2
-
Catanzaro vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti3Giacomo Quagliata20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione24Riccardo Pagano84Tommaso Cassandro19Andrea LA Mantia9Pietro Iemmello27Antonio La Gumina9Cristian Shpendi14Tommaso Bertini15Andrea Ciofi5Leonardo Mendicino30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma73Simone Pieraccini19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
28Tommaso Biasci99Edoardo Borrelli17Enrico Brignola27Andrea Ceresoli80Mamadou Coulibaly70Marco D Alessandro25Ludovico Gelmi8Rares Ilie4Matias Antonini Lui90Filippo Pittarello29Demba Seck92Mario SitumMirko Antonucci 23Raffaele Celia 13Valentino Coveri 92Matteo Francesconi 70Giulio Manetti 71William Montalti 99Matteo Piacentini 26Matteo Pisseri 1Dario Saric 8Elayis Tavsan 20Federico Valentini 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Cesena: Số liệu thống kê
-
CatanzaroCesena
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền488
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation