Kết quả Monza vs Verona, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Monza vs Verona
Nhận định, Soi kèo Monza vs Verona, 21h00 ngày 1/2
Đối đầu Monza vs Verona
Lịch phát sóng Monza vs Verona
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Monza 20Verona 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
Monza vs Verona: Diễn biến chính
-
13'0-1Stefan Lekovic(OW)
-
29'0-1Daniel Mosquera
-
46'0-1nbsp;Cheikh Niasse
nbsp;Suat Serdar -
53'0-1Cheikh Niasse
-
56'Armando Izzo0-1
-
58'Kevin Martins nbsp;
Giorgos Kyriakopoulos nbsp;0-1 -
58'Gaetano Castrovilli nbsp;
Stefano Sensi nbsp;0-1 -
67'Semuel Pizzignacco nbsp;
Stefano Turati nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Dailon Rocha Livramento
nbsp;Amin Sarr -
80'0-1Domagoj Bradaric
-
82'0-1nbsp;Darko Lazovic
nbsp;Domagoj Bradaric -
82'Andrea Petagna nbsp;
Samuele Vignato nbsp;0-1 -
82'Mirko Maric nbsp;
Tiago Palacios nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Pawel Dawidowicz
nbsp;Daniel Mosquera -
87'Kevin Martins0-1
-
89'0-1nbsp;Junior Ajayi
nbsp;Dailon Rocha Livramento
-
Monza vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati22Tiago Palacios4Armando Izzo3Stefan Lekovic77Giorgos Kyriakopoulos8Kacper Urbanski12Stefano Sensi13Pedro Pedro Pereira80Samuele Vignato84Patrick Ciurria47Dany Mota Carvalho35Daniel Mosquera9Amin Sarr31Tomas Suslov38Jackson Tchatchoua25Suat Serdar6Reda Belahyane12Domagoj Bradaric4Flavius Daniliuc42Diego Coppola87Daniele Ghilardi1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
24Mirko Maric11Gaetano Castrovilli21Semuel Pizzignacco55Kevin Martins37Andrea Petagna44Andrea Carboni57Leonardo Colombo69Andrea Mazza2Arvid Brorsson20Omari Nathan ForsonPawel Dawidowicz 27Darko Lazovic 8Junior Ajayi 72Dailon Rocha Livramento 14Cheikh Niasse 10Grigoris Kastanos 20Yllan Okou 15Mathis Lambourde 7Alessandro Berardi 22Simone Perilli 34Daniel Silva 21Daniel Oyegoke 2Christian Corradi 82Alphadjo Cisse 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Verona: Số liệu thống kê
-
MonzaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
521Số đường chuyền276
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
57Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
5 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
6 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
7 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
8 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation