Kết quả Fiorentina vs Genoa, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 23

  • Fiorentina vs Genoa: Diễn biến chính

  • 4'
    Domilson Cordeiro dos Santos No penalty confirmed
    0-0
  • 9'
    Moise Keane (Assist:Rolando Mandragora) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Lucas Beltran
    1-0
  • Fiorentina vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    43
    David De Gea Quintana
    21
    Robin Gosens
    6
    Luca Ranieri
    5
    Marin Pongracic
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    24
    Amir Richardson
    8
    Rolando Mandragora
    9
    Lucas Beltran
    10
    Albert Gudmundsson
    90
    Michael Folorunsho
    20
    Moise Keane
    70
    Gnaly Maxwell Cornet
    19
    Andrea Pinamonti
    23
    Fabio Miretti
    2
    Morten Thorsby
    73
    Patrizio Masini
    32
    Morten Frendrup
    20
    Stefano Sabelli
    4
    Koni De Winter
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Aaron Caricol
    1
    Nicola Leali
    Genoa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Nicolas Valentini
    1Pietro Terracciano
    15Pietro Comuzzo
    7Riccardo Sottil
    65Fabiano Parisi
    64Jonas Harder
    99Cristian Kouame
    63Maat Caprini
    66Tommaso Rubino
    22Matias Moreno
    30Tommaso Martinelli
    Junior Messias 10
    Milan Badelj 47
    Caleb Ekuban 18
    Lior Kasa 53
    Jeff Ekhator 21
    Alessandro Zanoli 59
    Daniele Sommariva 39
    Benjamin Siegrist 31
    Alan Matturro 33
    Brooke Norton Cuffy 15
    Vitor Oliveira 9
    Lorenzo Venturino 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Số đường chuyền
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Ném biên
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản phá thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Long pass
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Pha tấn công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    6
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 21 15 5 1 55 18 37 50 T T T H T T
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
5 Juventus 22 8 13 1 35 19 16 37 T H H H T B
6 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
7 Fiorentina 21 10 6 5 35 22 13 36 B H B B H T
8 AC Milan 21 9 7 5 32 23 9 34 T H H T B T
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 22 6 8 8 20 30 -10 26 B T H T B T
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 22 4 9 9 21 29 -8 21 B B H B B H
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation