Kết quả Sassuolo vs Juve Stabia, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Sassuolo vs Juve Stabia
Đối đầu Sassuolo vs Juve Stabia
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Sassuolo 22Juve Stabia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.55X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Sassuolo vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
8'0-0Fabio Maistro Goal Disallowed
-
26'0-0Davide Buglio
-
45'Armand Lauriente (Assist:Jeremy Toljan) nbsp;1-0
-
58'Cas Odenthal nbsp;
Matteo Lovato nbsp;1-0 -
63'Samuele Mulattieri nbsp;
Laurs Skjellerup nbsp;1-0 -
63'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;
Andrea Ghion nbsp;1-0 -
65'1-0Fabio Maistro
-
66'1-0nbsp;Leonardo Candellone
nbsp;Kevin Piscopo -
67'1-0nbsp;Nicola Mosti
nbsp;Fabio Maistro -
71'Samuele Mulattieri (Assist:Armand Lauriente) nbsp;2-0
-
75'Daniel Boloca2-0
-
77'2-0nbsp;Giuseppe Leone
nbsp;Christian Pierobon -
81'2-0Giuseppe Leone Goal Disallowed
-
83'2-0nbsp;Lorenzo Sgarbi
nbsp;Marco Ruggero -
84'Tarik Muharemovic2-0
-
88'Luca Lipani nbsp;
Edoardo Iannoni nbsp;2-0 -
88'Edoardo Pieragnolo nbsp;
Josh Doig nbsp;2-0
-
Sassuolo vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-331Horatiu Moldovan3Josh Doig80Tarik Muharemovic20Matteo Lovato23Jeremy Toljan40Edoardo Iannoni8Andrea Ghion11Daniel Boloca45Armand Lauriente90Laurs Skjellerup10Domenico Berardi11Kevin Piscopo37Fabio Maistro9Andrea Adorante15Romano Floriani10Christian Pierobon8Davide Buglio3Yuri Rocchetti4Marco Ruggero24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
28Janis Antiste35Luca Lipani24Luca Moro9Samuele Mulattieri14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico26Cas Odenthal17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo19Filippo Romagna91Flavio Russo12Giacomo Satalino7Cristian VolpatoMatteo Baldi 13Leonardo Candellone 27Tommaso Di Marco 5Alberto Gerbo 25Giuseppe Leone 55Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Patryk Peda 45Danilo Quaranta 2Lorenzo Sgarbi 18Federico Zuccon 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
SassuoloJuve Stabia
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
367Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
23Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation