Đối đầu Gubbio vs Perugia, 02h30 ngày 21/1
Kết quả Gubbio vs Perugia
Đối đầu Gubbio vs Perugia
Phong độ Gubbio gần đây
Phong độ Perugia gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Gubbio vs Perugia
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gubbio vs Perugia trước đây
-
16/09/2024Perugia1 - 1Gubbio0 - 0D
-
17/03/2024Gubbio0 - 1Perugia0 - 1L
-
13/11/2023Perugia1 - 0Gubbio1 - 0L
-
17/03/2021Gubbio3 - 2Perugia0 - 1W
-
21/11/2020Perugia0 - 0Gubbio0 - 0D
-
12/01/2014Gubbio0 - 5Perugia0 - 3L
-
09/09/2013Perugia2 - 1Gubbio1 - 0L
-
20/01/2013Gubbio2 - 3Perugia0 - 2L
-
16/09/2012Perugia2 - 0Gubbio1 - 0L
-
07/08/2017Perugia2 - 1Gubbio0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gubbio vs Perugia
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Perugia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Perugia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Perugia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gubbio (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Gubbio (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gubbio thắng
Bại: là số trận Gubbio thua
Thắng: là số trận Gubbio thắng
Bại: là số trận Gubbio thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gubbio và Perugia trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 22 | 13 | 5 | 4 | 42 | 18 | 24 | 44 | H T B T T H |
2 | AC Monopoli | 23 | 12 | 8 | 3 | 29 | 12 | 17 | 44 | T T T T T B |
3 | Audace Cerignola | 23 | 11 | 9 | 3 | 36 | 23 | 13 | 42 | H T H T H T |
4 | Avellino | 23 | 10 | 10 | 3 | 39 | 19 | 20 | 40 | T T T H H T |
5 | Potenza | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 24 | 12 | 39 | H T T T H T |
6 | Crotone | 22 | 10 | 6 | 6 | 45 | 33 | 12 | 36 | H B T T H T |
7 | Catania | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 25 | 10 | 33 | T B T B B H |
8 | AZ Picerno ASD | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 19 | 9 | 33 | T B B H T H |
9 | Trapani | 23 | 8 | 8 | 7 | 37 | 26 | 11 | 32 | B T H H B T |
10 | Giugliano | 23 | 9 | 4 | 10 | 26 | 31 | -5 | 31 | B T T H B B |
11 | Cavese | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T B H T B |
12 | Foggia | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T H B B T |
13 | Team Altamura | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 31 | -6 | 28 | H B B T H H |
14 | AS Sorrento Calcio | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 28 | B B B B H B |
15 | JuventusU23 | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T H T T T |
16 | Latina | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B B T T T B |
17 | US Casertana 1908 | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20 | H T B B B B |
18 | Messina | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 36 | -18 | 19 | T B B B B T |
19 | Turris Neapolis | 22 | 3 | 8 | 11 | 12 | 34 | -22 | 17 | B B B B H B |
20 | Taranto Sport | 23 | 3 | 4 | 16 | 12 | 46 | -34 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: