Đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ, 18h30 ngày 02/2
Kết quả Juventus Nữ vs Napoli Nữ
Đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ
Phong độ Juventus Nữ gần đây
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Juventus Nữ vs Napoli Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ trước đây
-
03/11/2024Napoli (W)0 - 3Juventus (W)0 - 2W
-
18/02/2024Juventus (W)4 - 1Napoli (W)3 - 0W
-
26/11/2023Napoli (W)1 - 3Juventus (W)1 - 2W
-
19/03/2022Napoli (W)0 - 2Juventus (W)0 - 1W
-
09/10/2021Juventus (W)2 - 0Napoli (W)2 - 0W
-
08/05/2021Juventus (W)2 - 0Napoli (W)2 - 0W
-
05/12/2020Napoli (W)1 - 2Juventus (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Napoli Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Juventus Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventus Nữ thắng
Bại: là số trận Juventus Nữ thua
Thắng: là số trận Juventus Nữ thắng
Bại: là số trận Juventus Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventus Nữ và Napoli Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 41 | T T T T B T |
2 | Inter Milan (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 10 | 20 | 37 | H T T T B T |
3 | Roma CF (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 34 | T T B T B T |
4 | Fiorentina (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B H B B |
5 | AC Milan (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 25 | H B T H T T |
6 | Como 2000 (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B T T B B |
7 | Lazio (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 16 | H B T B T T |
8 | Sassuolo (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 16 | T B T H T B |
9 | Sampdoria (W) | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 39 | -31 | 8 | B B B H T B |
10 | Napoli (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 31 | -26 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: