Kết quả Bologna vs Atalanta, 01h45 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • Bologna vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 1'
    Remo Freuler
    0-0
  • 29'
    0-0
    Raoul Bellanova
  • 33'
    0-0
    Odilon Kossounou
  • 35'
    Giovanni Fabbian
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Lazar Samardzic
    nbsp;Marco Brescianini
  • 46'
    Kacper Urbanski nbsp;
    Giovanni Fabbian nbsp;
    0-0
  • 46'
    Santiago Thomas Castro (Assist:Dan Ndoye) goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    Jhon Janer Lucumi
    1-0
  • 51'
    1-0
    Charles De Ketelaere Penalty cancelled
  • 51'
    Jhon Janer Lucumi Card changed
    1-0
  • 54'
    Nicolo Casale nbsp;
    Riccardo Orsolini nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Juan Guillermo Cuadrado Bello
    nbsp;Raoul Bellanova
  • 63'
    1-0
    nbsp;Mateo Retegui
    nbsp;Odilon Kossounou
  • 68'
    Thijs Dallinga nbsp;
    Santiago Thomas Castro nbsp;
    1-0
  • 68'
    Martin Erlic nbsp;
    Michel Aebischer nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
  • 79'
    1-0
    nbsp;Mario Pasalic
    nbsp;Matteo Ruggeri
  • 79'
    1-0
    nbsp;Nicolo Zaniolo
    nbsp;Sead Kolasinac
  • 79'
    Lukasz Skorupski
    1-0
  • 84'
    Emil Holm nbsp;
    Dan Ndoye nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Lazar Samardzic (Assist:Nicolo Zaniolo)
  • Bologna vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-3-3
    1
    Lukasz Skorupski
    22
    Charalampos Lykogiannis
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    3
    Stefan Posch
    80
    Giovanni Fabbian
    8
    Remo Freuler
    20
    Michel Aebischer
    11
    Dan Ndoye
    9
    Santiago Thomas Castro
    7
    Riccardo Orsolini
    17
    Charles De Ketelaere
    11
    Ademola Lookman
    44
    Marco Brescianini
    16
    Raoul Bellanova
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    22
    Matteo Ruggeri
    3
    Odilon Kossounou
    19
    Berat Djimsiti
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Martin Erlic
    15Nicolo Casale
    24Thijs Dallinga
    82Kacper Urbanski
    2Emil Holm
    30Benjamin Dominguez
    6Nikola Moro
    21Jens Odgaard
    29Lorenzo De Silvestri
    23Nicola Bagnolini
    34Federico Ravaglia
    33Juan Miranda
    10Jesper Karlsson
    14Samuel Iling
    16Tommaso Corazza
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Mario Pasalic 8
    Mateo Retegui 32
    Nicolo Zaniolo 10
    Lazar Samardzic 24
    Ibrahim Sulemana 6
    Francesco Rossi 31
    Marco Palestra 27
    Davide Zappacosta 77
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Ben Godfrey 5
    Tommaso Del Lungo 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 297
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 28 18 7 3 63 27 36 61 B T B T H T
2 Napoli 28 18 6 4 45 23 22 60 H H H B H T
3 Atalanta 28 17 7 4 63 26 37 58 H T H T H T
4 Juventus 28 13 13 2 45 25 20 52 T T T T T B
5 Lazio 28 15 6 7 50 36 14 51 T T H H T H
6 Bologna 28 13 11 4 44 34 10 50 H T B T T T
7 AS Roma 28 13 7 8 43 30 13 46 H T T T T T
8 Fiorentina 28 13 6 9 43 30 13 45 T B B B T B
9 AC Milan 28 12 8 8 42 32 10 44 T T B B B T
10 Udinese 28 11 7 10 35 38 -3 40 T H T T T H
11 Torino 28 8 11 9 33 34 -1 35 H H B T T H
12 Genoa 28 7 11 10 26 36 -10 32 B H T B H H
13 Como 28 7 8 13 34 44 -10 29 B B T T B H
14 Cagliari 28 6 8 14 28 43 -15 26 B T H B B H
15 Verona 28 8 2 18 28 58 -30 26 T B B T B B
16 Lecce 28 6 7 15 20 46 -26 25 T H H B B B
17 Parma 28 5 9 14 34 48 -14 24 B B B T B H
18 Empoli 28 4 10 14 23 45 -22 22 B B B B H B
19 Venezia 28 3 10 15 23 42 -19 19 B B B H H H
20 Monza 28 2 8 18 23 48 -25 14 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation