Kết quả Empoli vs Inter Milan, 00h30 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • Empoli vs Inter Milan: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Matteo Darmian Goal Disallowed
  • 31'
    Saba Goglichidze
    0-0
  • 38'
    Liberato Cacace
    0-0
  • 46'
    Mattia De Sciglio nbsp;
    Ola Solbakken nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Davide Frattesi (Assist:Matteo Darmian)
  • 57'
    Liam Henderson nbsp;
    Youssef Maleh nbsp;
    0-1
  • 57'
    Giuseppe Pezzella nbsp;
    Faustino Anjorin nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Alessandro Bastoni
  • 65'
    0-1
    nbsp;Benjamin Pavard
    nbsp;Alessandro Bastoni
  • 65'
    0-1
    nbsp;Denzel Dumfries
    nbsp;Federico Dimarco
  • 65'
    0-1
    nbsp;Piotr Zielinski
    nbsp;Henrik Mkhitaryan
  • 66'
    Pietro Pellegri nbsp;
    Lorenzo Colombo nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Davide Frattesi (Assist:Lautaro Javier Martinez)
  • 75'
    0-2
    nbsp;Mehdi Taromi
    nbsp;Marcus Thuram
  • 77'
    Junior Sambia nbsp;
    Emmanuel Gyasi nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-3
    goalnbsp;Lautaro Javier Martinez (Assist:Nicolo Barella)
  • 81'
    0-3
    nbsp;Tiago Palacios
    nbsp;Stefan de Vrij
  • Empoli vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    23
    Devis Vasquez
    21
    Mattia Viti
    34
    Ardian Ismajli
    2
    Saba Goglichidze
    13
    Liberato Cacace
    93
    Youssef Maleh
    8
    Faustino Anjorin
    11
    Emmanuel Gyasi
    10
    Jacopo Fazzini
    17
    Ola Solbakken
    29
    Lorenzo Colombo
    10
    Lautaro Javier Martinez
    9
    Marcus Thuram
    36
    Matteo Darmian
    16
    Davide Frattesi
    23
    Nicolo Barella
    22
    Henrik Mkhitaryan
    32
    Federico Dimarco
    31
    Yann Bisseck
    6
    Stefan de Vrij
    95
    Alessandro Bastoni
    1
    Yann Sommer
    Inter Milan3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Junior Sambia
    22Mattia De Sciglio
    3Giuseppe Pezzella
    9Pietro Pellegri
    6Liam Henderson
    5Alberto Grassi
    16Luca Belardinelli
    98Federico Brancolini
    12Jacopo Seghetti
    35Luca Marianucci
    19Emmanuel Ekong
    32Nicolas Haas
    31Lorenzo Tosto
    90Ismael Konate
    Tiago Palacios 42
    Benjamin Pavard 28
    Mehdi Taromi 99
    Denzel Dumfries 2
    Piotr Zielinski 7
    Kristjan Asllani 21
    Carlos Joaquin Correa 11
    Marko Arnautovic 8
    Tajon Buchanan 17
    Raffaele Di Gennaro 12
    Josep MartInez 13
    Thomas Berenbruch 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Simone Inzaghi
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Inter Milan: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Inter Milan
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 214
    Số đường chuyền
    758
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    147
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 28 18 7 3 63 27 36 61 B T B T H T
2 Napoli 28 18 6 4 45 23 22 60 H H H B H T
3 Atalanta 28 17 7 4 63 26 37 58 H T H T H T
4 Juventus 28 13 13 2 45 25 20 52 T T T T T B
5 Lazio 28 15 6 7 50 36 14 51 T T H H T H
6 Bologna 28 13 11 4 44 34 10 50 H T B T T T
7 AS Roma 28 13 7 8 43 30 13 46 H T T T T T
8 Fiorentina 28 13 6 9 43 30 13 45 T B B B T B
9 AC Milan 28 12 8 8 42 32 10 44 T T B B B T
10 Udinese 28 11 7 10 35 38 -3 40 T H T T T H
11 Torino 28 8 11 9 33 34 -1 35 H H B T T H
12 Genoa 28 7 11 10 26 36 -10 32 B H T B H H
13 Como 28 7 8 13 34 44 -10 29 B B T T B H
14 Cagliari 28 6 8 14 28 43 -15 26 B T H B B H
15 Verona 28 8 2 18 28 58 -30 26 T B B T B B
16 Lecce 28 6 7 15 20 46 -26 25 T H H B B B
17 Parma 28 5 9 14 34 48 -14 24 B B B T B H
18 Empoli 28 4 10 14 23 45 -22 22 B B B B H B
19 Venezia 28 3 10 15 23 42 -19 19 B B B H H H
20 Monza 28 2 8 18 23 48 -25 14 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation