Kết quả Monza vs Udinese, 02h45 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 15

  • Monza vs Udinese: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Lorenzo Lucca (Assist:Jordan Zemura)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Thomas Kristensen
    nbsp;Oier Zarraga
  • 47'
    Giorgos Kyriakopoulos goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    Gianluca Caprari
    1-1
  • 70'
    1-1
    Jesper Karlstrom
  • 70'
    1-2
    goalnbsp;Jaka Bijol (Assist:Jurgen Ekkelenkamp)
  • 71'
    Dany Mota Carvalho nbsp;
    Pedro Pedro Pereira nbsp;
    1-2
  • 71'
    Samuele Birindelli nbsp;
    Andrea Carboni nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Iker Bravo Solanilla
    nbsp;Florian Thauvin
  • 79'
    Omari Nathan Forson nbsp;
    Gianluca Caprari nbsp;
    1-2
  • 79'
    Stefano Sensi nbsp;
    Alessandro Bianco nbsp;
    1-2
  • 84'
    Mirko Maric nbsp;
    Daniel Maldini nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;James Abankwah
    nbsp;Jurgen Ekkelenkamp
  • 90'
    1-2
    Iker Bravo Solanilla
  • 90'
    1-2
    nbsp;Arthur Atta
    nbsp;Sandi Lovric
  • Monza vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    42
    Alessandro Bianco
    38
    Warren Bondo
    13
    Pedro Pedro Pereira
    10
    Gianluca Caprari
    14
    Daniel Maldini
    11
    Milan Djuric
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    6
    Oier Zarraga
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    19
    Kingsley Ehizibue
    29
    Jaka Bijol
    30
    Lautaro Gianetti
    33
    Jordan Zemura
    90
    Razvan Sava
    Udinese4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Mirko Maric
    19Samuele Birindelli
    12Stefano Sensi
    47Dany Mota Carvalho
    20Omari Nathan Forson
    57Leonardo Colombo
    69Andrea Mazza
    21Semuel Pizzignacco
    84Patrick Ciurria
    33Dario DAmbrosio
    5Luca Caldirola
    27Mattia Valoti
    52Nicolo Postiglione
    55Kevin Martins
    Thomas Kristensen 31
    Arthur Atta 14
    James Abankwah 4
    Iker Bravo Solanilla 21
    Rui Modesto 77
    Christian Kabasele 27
    Brenner Souza da Silva 22
    Daniele Padelli 93
    Matteo Palma 16
    Edoardo Piana 66
    Hassane Kamara 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Salvatore Bocchetti
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Monza
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    281
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 21 15 5 1 55 18 37 50 T T T H T T
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
5 Juventus 22 8 13 1 35 19 16 37 T H H H T B
6 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
7 Fiorentina 21 10 6 5 35 22 13 36 B H B B H T
8 AC Milan 21 9 7 5 32 23 9 34 T H H T B T
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 22 6 8 8 20 30 -10 26 B T H T B T
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 22 4 9 9 21 29 -8 21 B B H B B H
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation