Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Atyrau vs Lokomotiv Astana, 20h00 ngày 30/4
Kết quả FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
Đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana trước đây
-
26/04/2025Lokomotiv Astana2 - 1FK Atyrau2 - 0L
-
30/10/2024Lokomotiv Astana3 - 2FK Atyrau0 - 1L
-
18/05/2024FK Atyrau1 - 0Lokomotiv Astana1 - 0W
-
22/07/2023Lokomotiv Astana0 - 0FK Atyrau0 - 0D
-
28/05/2023FK Atyrau0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
-
23/10/2022Lokomotiv Astana5 - 1FK Atyrau3 - 0L
-
21/05/2022FK Atyrau1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
-
18/06/2021FK Atyrau0 - 2Lokomotiv Astana0 - 2L
-
10/04/2021Lokomotiv Astana6 - 2FK Atyrau3 - 1L
-
25/09/2019FK Atyrau1 - 4Lokomotiv Astana0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Atyrau (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Lokomotiv Astana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | H T T T H T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: