Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento, 20h00 ngày 14/06

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 12

  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính

  • 23'
    Anatoliy Kozlenko
    0-0
  • 26'
    Timur Muldinov
    0-0
  • 40'
    0-0
    Jairo Jean
  • 42'
    Ilija Martinovic
    0-0
  • 45'
    Arsen Buranchiev
    0-0
  • 64'
    0-0
    Bagdat Kairov
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Oralkhan Omirtayev (Assist:Ayan Baydauletov)
  • 74'
    Miras Eleukin
    0-1
  • 86'
    Andrey Vasilyev (Assist:Samat Zharynbetov) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Madi Zhakipbayev
    1-1
  • 90'
    1-1
    Daniyar Usenov
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê

  • Kyzylzhar Petropavlovsk
    FK Aktobe Lento
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 13 9 3 1 28 12 16 30 H B T T T T
2 FC Kairat Almaty 13 8 3 2 28 12 16 27 T T B B T H
3 FK Aktobe Lento 13 8 2 3 21 11 10 26 T T T B B H
4 Tobol Kostanai 11 7 3 1 20 7 13 24 B T T T T H
5 Okzhetpes 12 6 2 4 19 19 0 20 T T B T T B
6 FK Yelimay Semey 12 5 3 4 14 10 4 18 B B T H B H
7 Ordabasy 11 4 4 3 13 11 2 16 T T T B H H
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 12 3 5 4 14 16 -2 14 B T H H B H
9 Kaisar Kyzylorda 13 2 6 5 12 22 -10 12 B B T T H H
10 Turan Turkistan 12 3 2 7 11 15 -4 11 H T B B B B
11 Ulytau Zhezkazgan 12 3 2 7 7 17 -10 11 B B B T T T
12 Zhenis 12 1 7 4 9 12 -3 10 B B H B H T
13 FC Zhetysu Taldykorgan 12 1 7 4 9 17 -8 10 H B H T H H
14 FK Atyrau 14 1 1 12 9 33 -24 4 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation