Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan, 22h00 ngày 22/06
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan
Nhận định, Soi kèo Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan, 19h00 ngày 22/6: Chia điểm nhạt nhòa
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.26X
3.202
2.72Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 13
-
Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
17'0-1
nbsp;Zhasulan Moldakarayev (Assist:Ramazan Abylaykhan)
-
36'0-1Jose Carrillo
-
44'Kuanysh Kalmuratov0-1
-
62'0-1Bagdat Daniyarov
-
68'0-1Beka Vachiberadze
-
72'0-1Zhasulan Moldakarayev
-
87'Nurdaulet Agzambayev (Assist:Bekzat Kurmanbekuly)
nbsp;
1-1 -
90'Adilet Kenesbek1-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công34
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 16 | 18 | 37 | T T T H T B |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | Tobol Kostanai | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 13 | 16 | 34 | T H T H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 25 | B H T T B H |
6 | Okzhetpes | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B B H T B |
7 | Ordabasy | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 | H H T B H T |
8 | Zhenis | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H T T H T T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H B H H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H H B T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 13 | T T H B B H |
13 | Turan Turkistan | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation