Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
06/07/2025OkzhetpesKaisar Kyzylorda3 - 1L
-
29/06/20251 Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey1 - 0L
-
22/06/2025Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan 10 - 1D
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
31/05/2025Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
25/05/2025FK AtyrauKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1L
-
11/05/2025OrdabasyKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025OkzhetpesKaisar Kyzylorda3 - 1L
-
29/06/20251 Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey1 - 0L
-
22/06/2025Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan 10 - 1D
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
31/05/2025Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
25/05/2025FK AtyrauKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1L
-
11/05/2025OrdabasyKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaisar Kyzylorda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 16 | 18 | 37 | T T T H T B |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | Tobol Kostanai | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 13 | 16 | 34 | T H T H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 25 | B H T T B H |
6 | Okzhetpes | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B B H T B |
7 | Ordabasy | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 | H H T B H T |
8 | Zhenis | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H T T H T T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H B H H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H H B T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 13 | T T H B B H |
13 | Turan Turkistan | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan