Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
22/06/2025Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan 10 - 1D
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
31/05/2025Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
25/05/2025FK AtyrauKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1L
-
11/05/2025OrdabasyKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
20/04/2025Kaisar KyzylordaFC Kairat Almaty0 - 0D
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan 10 - 1D
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
31/05/2025Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
25/05/2025FK AtyrauKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1L
-
11/05/2025OrdabasyKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
20/04/2025Kaisar KyzylordaFC Kairat Almaty0 - 0D
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaisar Kyzylorda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | T B B T H T |
3 | Tobol Kostanai | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H T |
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 26 | T T B B H B |
5 | FK Yelimay Semey | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T H B H T |
6 | Okzhetpes | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B T T B B H |
7 | Ordabasy | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B H H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T H H B H B |
9 | Zhenis | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B H T T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 20 | -8 | 13 | H T H H B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T H H H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 12 | B T T T H B |
13 | Turan Turkistan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 11 | T B B B B B |
14 | FK Atyrau | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 35 | -26 | 5 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan