Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Turan Turkistan vs FK Atyrau, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Turan Turkistan vs FK Atyrau
Đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Turan Turkistan vs FK Atyrau
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau trước đây
-
12/04/2025Turan Turkistan2 - 0FK Atyrau2 - 0W
-
04/10/2024FK Atyrau3 - 0Turan Turkistan2 - 0L
-
01/07/2024Turan Turkistan2 - 1FK Atyrau1 - 0W
-
15/09/2022FK Atyrau0 - 2Turan Turkistan0 - 1W
-
27/04/2022Turan Turkistan0 - 0FK Atyrau0 - 0D
-
11/09/2021FK Atyrau2 - 2Turan Turkistan1 - 1D
-
28/04/2021Turan Turkistan1 - 2FK Atyrau1 - 1L
-
05/07/2024Turan Turkistan0 - 2FK Atyrau0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Turan Turkistan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và FK Atyrau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 18 | T T H T T H |
3 | FK Aktobe Lento | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 16 | T T T B T T |
4 | Tobol Kostanai | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H T T B T |
5 | FK Yelimay Semey | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 13 | T H T T T B |
6 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B T H T |
7 | Ordabasy | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | B H B T T T |
8 | Turan Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B B T H B H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H B T T B |
10 | Zhenis | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | H H H B H B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B H B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | -7 | 4 | H B H B B H |
13 | FK Atyrau | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 23 | -16 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 12 | -10 | 2 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: