Kết quả Dundela hôm nay, KQ Dundela mới nhất
Kết quả Dundela mới nhất hôm nay
-
18/01 22:00Limavady UnitedDundela2 - 0Vòng 25
-
31/12 22:00Ards FCDundela0 - 2Vòng 23
-
27/12 21:00DundelaHW Welders0 - 0Vòng 22
-
21/12 20:50DundelaBallyclare Comrades0 - 1Vòng 21
-
14/12 22:00Armagh CityDundela0 - 2Vòng 20
-
30/11 22:00Ballinamallard UnitedDundela0 - 2Vòng 18
-
23/11 02:45Newry CityDundela0 - 2Vòng 17
-
16/11 22:00DundelaNewington1 - 1Vòng 16
-
09/11 22:00DundelaBangor FC0 - 3Vòng 15
-
15/01 02:45Glenavon LurganDundela1 - 0
Kết quả Dundela mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 22:00Limavady UnitedDundela2 - 0Vòng 25
-
31/12 22:00Ards FCDundela0 - 2Vòng 23
-
27/12 21:00DundelaHW Welders0 - 0Vòng 22
-
21/12 20:50DundelaBallyclare Comrades0 - 1Vòng 21
-
14/12 22:00Armagh CityDundela0 - 2Vòng 20
-
30/11 22:00Ballinamallard UnitedDundela0 - 2Vòng 18
-
23/11 02:45Newry CityDundela0 - 2Vòng 17
-
16/11 22:00DundelaNewington1 - 1Vòng 16
-
09/11 22:00DundelaBangor FC0 - 3Vòng 15
-
15/01 02:45Glenavon LurganDundela1 - 0
- Kết quả Dundela mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Dundela mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 25 | 16 | 3 | 6 | 54 | 33 | 21 | 51 | B T H B T B |
2 | Limavady United | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 29 | 19 | 45 | T H H T B T |
3 | HW Welders | 24 | 13 | 4 | 7 | 53 | 35 | 18 | 43 | T H T T H T |
4 | Annagh United | 24 | 12 | 4 | 8 | 37 | 22 | 15 | 40 | T T B B T T |
5 | Dundela | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T T B T B |
6 | Ards FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | B B T H B T |
7 | Armagh City | 25 | 7 | 10 | 8 | 41 | 46 | -5 | 31 | B H T H H B |
8 | Ballyclare Comrades | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 55 | -18 | 31 | B B H B T H |
9 | Institute FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H T T H B H |
10 | Ballinamallard United | 23 | 7 | 2 | 14 | 36 | 42 | -6 | 23 | T B B T B B |
11 | Newry City | 25 | 5 | 6 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | T B B H B T |
12 | Newington | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 48 | -28 | 18 | B B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs