Kết quả Maccabi Hadera (W) hôm nay, KQ Maccabi Hadera (W) mới nhất
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất hôm nay
-
30/01 23:30Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 01:00Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
10/01 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1Vòng 12
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1Vòng 9
-
14/11 23:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 8
-
12/11 00:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 7
-
26/12 23:00Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 23:00Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0
-
30/01 23:30Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 01:00Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
10/01 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1Vòng 12
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1Vòng 9
-
14/11 23:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 8
-
12/11 00:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 7
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 35 | T B T T T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 15 | 17 | 34 | H T B H T T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 25 | 3 | 25 | H T T T H H |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 18 | 9 | 21 | B B T T H B |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 21 | T T B H H H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B T B B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 7 | B T B B H B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 18 | 47 | -29 | 5 | B B B B B T |