Kết quả HJS Akatemia hôm nay, KQ HJS Akatemia mới nhất
Kết quả HJS Akatemia mới nhất hôm nay
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia0 - 0Vòng 12
-
03/07 23:00Kiffen HelsinkiHJS Akatemia1 - 1Vòng 11
-
28/06 21:10HJS AkatemiaHPS2 - 2Vòng 10
-
14/06 21:00MuSaHJS Akatemia0 - 0Vòng 9
-
06/06 22:30HJS AkatemiaIlves Tampere II1 - 1Vòng 8
-
02/06 23:00NJSHJS Akatemia0 - 0Vòng 7
-
24/05 21:00HJS AkatemiaP-Iirot0 - 1Vòng 6
-
17/05 21:00Atlantis IIHJS Akatemia0 - 2Vòng 5
-
12/05 23:00TPV TampereHJS Akatemia1 - 1Vòng 4
-
28/05 23:00HJS AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 1
Kết quả HJS Akatemia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/05 23:00HJS AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 1
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia0 - 0Vòng 12
-
03/07 23:00Kiffen HelsinkiHJS Akatemia1 - 1Vòng 11
-
28/06 21:10HJS AkatemiaHPS2 - 2Vòng 10
-
14/06 21:00MuSaHJS Akatemia0 - 0Vòng 9
-
06/06 22:30HJS AkatemiaIlves Tampere II1 - 1Vòng 8
-
02/06 23:00NJSHJS Akatemia0 - 0Vòng 7
-
24/05 21:00HJS AkatemiaP-Iirot0 - 1Vòng 6
-
17/05 21:00Atlantis IIHJS Akatemia0 - 2Vòng 5
-
12/05 23:00TPV TampereHJS Akatemia1 - 1Vòng 4
- Kết quả HJS Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả HJS Akatemia mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
5 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |