Kết quả Blois hôm nay, KQ Blois mới nhất
Kết quả Blois mới nhất hôm nay
-
19/01 00:001 BloisLes Herbiers1 - 1Vòng 16
-
22/12 00:00BloisSaint Malo1 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00St Pryve St HilaireBlois1 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00BloisVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 12
-
24/11 21:001 BloisAvranches0 - 0Vòng 11
-
10/11 00:00Saumur OLBlois0 - 1Vòng 10
-
03/11 00:00BloisBordeaux1 - 0Vòng 9
-
19/10 00:00BourgesBlois2 - 0Vòng 8
-
26/10 23:00BloisVierzon 11 - 1
-
Pen [1-3]
-
13/10 20:00US Chateauneuf sur LoireBlois1 - 2
Kết quả Blois mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/01 00:001 BloisLes Herbiers1 - 1Vòng 16
-
22/12 00:00BloisSaint Malo1 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00St Pryve St HilaireBlois1 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00BloisVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 12
-
24/11 21:001 BloisAvranches0 - 0Vòng 11
-
10/11 00:00Saumur OLBlois0 - 1Vòng 10
-
03/11 00:00BloisBordeaux1 - 0Vòng 9
-
19/10 00:00BourgesBlois2 - 0Vòng 8
-
26/10 23:00BloisVierzon 11 - 1
-
Pen [1-3]
-
13/10 20:00US Chateauneuf sur LoireBlois1 - 2
- Kết quả Blois mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Blois mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |