Kết quả Orebro (W) hôm nay, KQ Orebro (W) mới nhất
Kết quả Orebro (W) mới nhất hôm nay
-
10/05 18:00Orebro NữBollstanas Sk Nữ0 - 3Vòng 5
-
04/05 17:00Sunnana SK NữOrebro Nữ0 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
19/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1Vòng 2
-
12/04 19:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3Vòng 1
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
Kết quả Orebro (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
10/05 18:00Orebro NữBollstanas Sk Nữ0 - 3Vòng 5
-
04/05 17:00Sunnana SK NữOrebro Nữ0 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
19/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1Vòng 2
-
12/04 19:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3Vòng 1
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 16 | T T T H T B |
2 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
3 | Malmo (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T H H T |
4 | FC Rosengard (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T H B T |
5 | BK Hacken (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 12 | B T T T B T |
6 | Kristianstads DFF (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B B H T T |
7 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | T T H B H B |
9 | Brommapojkarna (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T B B T B |
10 | Pitea IF (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
11 | Vaxjo (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T B H B T |
12 | Vittsjo GIK (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B H H B |
13 | Linkopings (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B B H T H B |
14 | Alingsas (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B T B |