Phong độ Orebro Nữ gần đây, KQ Orebro Nữ mới nhất
Phong độ Orebro Nữ gần đây
-
12/06/2025Hacken B NữOrebro Nữ0 - 0W
-
06/06/2025Orebro NữJitex DFF Nữ2 - 1W
-
24/05/2025Orebro NữOrebro Soder Nữ3 - 0W
-
18/05/2025Eskilstuna United NữOrebro Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Orebro NữBollstanas Sk Nữ0 - 3L
-
04/05/2025Sunnana SK NữOrebro Nữ0 - 1W
-
25/04/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1L
-
19/04/2025Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1L
-
12/04/2025Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3W
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Orebro Nữ gần đây, KQ Orebro Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Orebro Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Thuỵ Điển | 9 | 5 | 0 | 4 |
Phong độ Orebro Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2L
-
12/06/2025Hacken B NữOrebro Nữ0 - 0W
-
06/06/2025Orebro NữJitex DFF Nữ2 - 1W
-
24/05/2025Orebro NữOrebro Soder Nữ3 - 0W
-
18/05/2025Eskilstuna United NữOrebro Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Orebro NữBollstanas Sk Nữ0 - 3L
-
04/05/2025Sunnana SK NữOrebro Nữ0 - 1W
-
25/04/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1L
-
19/04/2025Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1L
-
12/04/2025Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3W
- Kết quả Orebro Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orebro Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Orebro Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Orebro Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 43 | 10 | 33 | 27 | T T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 26 | B T B T T H |
3 | Malmo (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | T T B T T T |
4 | Djurgardens (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | 24 | T T T B B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T T T H T |
6 | AIK Solna (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 19 | T B T T B T |
7 | FC Rosengard (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T H |
9 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 14 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 24 | -5 | 13 | B T B B H B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H H |
12 | Vaxjo (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B B T H B |
13 | Linkopings (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 5 | B B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 30 | -24 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển