Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metta/LU Riga vs Grobina, 22h30 ngày 15/5

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs Grobina

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 15/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina trước đây

  • 30/03/2025
    Grobina
    2 - 4
    Metta/LU Riga
    2 - 2
    W
  • 20/10/2024
    Metta/LU Riga
    2 - 1
    Grobina
    0 - 1
    W
  • 27/07/2024
    Grobina
    1 - 2
    Metta/LU Riga
    0 - 2
    W
  • 25/05/2024
    Metta/LU Riga
    1 - 1
    Grobina
    1 - 0
    D
  • 13/04/2024
    Grobina
    3 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    L
  • 27/11/2022
    Grobina
    2 - 3
    Metta/LU Riga
    0 - 3
    W
  • 25/11/2022
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    Grobina
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 5 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 7 5 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metta/LU Riga (sân nhà) 3 2 1 0
Metta/LU Riga (sân khách) 4 3 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU RigaGrobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 13 9 3 1 30 10 20 30 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 13 9 1 3 26 12 14 28 T B T H T B
3 FK Auda Riga 12 6 2 4 17 11 6 20 T T T B B H
4 FK Liepaja 13 5 3 5 24 26 -2 18 B H T H B T
5 BFC Daugavpils 13 5 2 6 19 21 -2 17 T T H B B B
6 Jelgava 12 4 4 4 13 13 0 16 B H T T H B
7 Super Nova 12 2 5 5 16 19 -3 11 H B H B T H
8 Metta/LU Riga 12 3 2 7 11 24 -13 11 B H B B B B
9 Grobina 12 3 2 7 12 24 -12 11 B B B B T T
10 Tukums-2000 12 2 4 6 11 19 -8 10 B B B H H T

Cập nhật: