Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metta/LU Riga vs Riga FC, 20h00 ngày 24/5

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs Riga FC

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 24/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC trước đây

  • 08/04/2025
    Riga FC
    1 - 1
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D
  • 03/11/2024
    Riga FC
    4 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    L
  • 10/08/2024
    Metta/LU Riga
    2 - 4
    Riga FC
    1 - 1
    L
  • 03/06/2024
    Riga FC
    5 - 0
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    L
  • 21/04/2024
    Metta/LU Riga
    1 - 2
    Riga FC
    0 - 1
    L
  • 05/11/2023
    Metta/LU Riga
    1 - 3
    Riga FC
    0 - 2
    L
  • 14/08/2023
    Riga FC
    1 - 0
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    L
  • 04/06/2023
    Metta/LU Riga
    0 - 2
    Riga FC
    0 - 2
    L
  • 25/04/2023
    Riga FC
    4 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    L
  • 03/03/2024
    Riga FC
    1 - 1
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 9 0 1 8
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metta/LU Riga (sân nhà) 4 0 0 4
Metta/LU Riga (sân khách) 6 0 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU RigaRiga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 14 10 3 1 32 10 22 33 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 14 10 1 3 28 12 16 31 B T H T B T
3 FK Auda Riga 14 6 3 5 19 15 4 21 T B B H B H
4 Jelgava 14 5 5 4 16 14 2 20 T T H B T H
5 BFC Daugavpils 14 5 3 6 20 22 -2 18 T H B B B H
6 FK Liepaja 14 5 3 6 24 28 -4 18 H T H B T B
7 Grobina 14 4 3 7 15 25 -10 15 B B T T H T
8 Super Nova 14 2 7 5 17 20 -3 13 H B T H H H
9 Metta/LU Riga 14 3 3 8 12 27 -15 12 B B B B H B
10 Tukums-2000 14 2 5 7 12 22 -10 11 B H H T H B

Cập nhật: