Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metta/LU Riga vs Riga FC, 20h00 ngày 24/5
Kết quả Metta/LU Riga vs Riga FC
Đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC trước đây
-
08/04/2025Riga FC1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
03/11/2024Riga FC4 - 0Metta/LU Riga2 - 0L
-
10/08/2024Metta/LU Riga2 - 4Riga FC1 - 1L
-
03/06/2024Riga FC5 - 0Metta/LU Riga0 - 0L
-
21/04/2024Metta/LU Riga1 - 2Riga FC0 - 1L
-
05/11/2023Metta/LU Riga1 - 3Riga FC0 - 2L
-
14/08/2023Riga FC1 - 0Metta/LU Riga1 - 0L
-
04/06/2023Metta/LU Riga0 - 2Riga FC0 - 2L
-
25/04/2023Riga FC4 - 0Metta/LU Riga2 - 0L
-
03/03/2024Riga FC1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU Riga và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B T H T B T |
3 | FK Auda Riga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B B H B H |
4 | Jelgava | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H B T H |
5 | BFC Daugavpils | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | T H B B B H |
6 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
7 | Grobina | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | B B T T H T |
8 | Super Nova | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | H B T H H H |
9 | Metta/LU Riga | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B B B H B |
10 | Tukums-2000 | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 11 | B H H T H B |
Cập nhật: