Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs Tukums-2000, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Super Nova vs Tukums-2000
Đối đầu Super Nova vs Tukums-2000
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Tukums-2000 trước đây
-
31/03/2025Tukums-20002 - 2Super Nova2 - 1D
-
17/09/2023Tukums-20001 - 0Super Nova0 - 0L
-
30/06/2023Super Nova2 - 5Tukums-20001 - 3L
-
27/05/2023Tukums-20003 - 2Super Nova2 - 0L
-
19/03/2023Super Nova2 - 0Tukums-20001 - 0W
-
08/10/2022Tukums-20002 - 0Super Nova1 - 0L
-
23/07/2022Super Nova2 - 1Tukums-20001 - 0W
-
14/05/2022Tukums-20001 - 1Super Nova0 - 1D
-
07/04/2022Super Nova0 - 1Tukums-20000 - 1L
-
09/07/2022Super Nova0 - 2Tukums-20000 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | T T B B H B |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | FK Liepaja | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 18 | B H T H B T |
6 | BFC Daugavpils | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T H B B B |
7 | Metta/LU Riga | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | H B B B B H |
8 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
9 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật: