Kết quả FK Liepaja vs FK Spartaks Jurmala, 20h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Latvia 2022 » vòng 30

  • FK Liepaja vs FK Spartaks Jurmala: Diễn biến chính

  • 4'
    Markhiyev goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Aleksejs Grjaznovs
    1-0
  • 32'
    Mankenda goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Inacio Miguel
    2-0
  • 39'
    Luiz Paulo Hilario Dodo
    2-0
  • 49'
    Belaković goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    Dodô goalnbsp;
    4-0
  • 67'
    4-1
    goalnbsp;Léo Gaúcho
  • 86'
    goalnbsp;
    5-1
  • 89'
    5-2
    goalnbsp;
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs FK Spartaks Jurmala: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    FK Spartaks Jurmala
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Latvia 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Valmiera 36 26 7 3 101 25 76 85 T T H H T T
2 Riga FC 36 26 3 7 68 23 45 81 T T T T T B
3 Rigas Futbola skola 36 22 10 4 83 32 51 76 H H T H H T
4 FK Liepaja 36 21 7 8 72 42 30 70 T T T T H B
5 FK Auda Riga 36 16 6 14 44 33 11 54 H B B B B T
6 Tukums-2000 36 11 5 20 38 69 -31 38 T H H B B B
7 BFC Daugavpils 36 9 7 20 30 67 -37 34 B B H H T B
8 FK Spartaks Jurmala 36 9 4 23 37 75 -38 31 B T H T T T
9 Super Nova 36 4 8 24 24 81 -57 20 B B B H B H
10 Metta/LU Riga 36 4 7 25 38 88 -50 19 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team