Phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0L
-
03/04/2025FK LiepajaRiga FC2 - 3L
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
-
12/03/2025FK LiepajaTukums-20000 - 0D
-
07/03/2025FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0W
-
08/02/2025PFC OleksandriaFK Liepaja2 - 0W
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1W
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0L
-
03/04/2025FK LiepajaRiga FC2 - 3L
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
-
12/03/2025FK LiepajaTukums-20000 - 0D
-
07/03/2025FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0W
-
08/02/2025PFC OleksandriaFK Liepaja2 - 0W
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1W
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Liepaja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T T T |
3 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
4 | BFC Daugavpils | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B H T |
5 | Metta/LU Riga | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T T T H B H |
6 | FK Liepaja | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T B B B T B |
7 | Jelgava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T T B H |
8 | Super Nova | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B H H B |
9 | Tukums-2000 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B H T B B B |
10 | Grobina | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia