Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 23h30 ngày 07/03
Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.79O 2.75
0.89U 2.75
0.901
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 1
-
FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
17'Tresor Samba
nbsp;
1-0 -
30'Anto Babic
nbsp;
2-0 -
35'2-0Mohamed Kamara
-
38'Vladislavs Sorokins
nbsp;
3-0 -
64'Bruno Melnis
nbsp;
4-0 -
90'4-0Ivo Minkevics
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaMetta/LU Riga
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |