Kết quả FK Rigas Futbola skola vs FK Liepaja, 22h00 ngày 29/03
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs FK Liepaja
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
1.00O 3
0.74U 3
0.911
1.14X
6.502
15.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.11O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rigas Futbola skola vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2025 » vòng 4
-
FK Rigas Futbola skola vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Djibril Gueye
-
34'0-1Djibril Gueye
-
45'Darko Lemajic0-1
-
47'Yukiyoshi Karashima
nbsp;
1-1 -
48'Darko Lemajic (Assist:Lasha Odisharia)
nbsp;
2-1 -
54'Janis Ikaunieks (Assist:Yukiyoshi Karashima)
nbsp;
3-1 -
58'Petr Mares3-1
-
61'3-1Kirils Iljins
-
68'Roberts Savalnieks3-1
-
88'Lasha Odisharia
nbsp;
4-1 -
90'4-1Andrii Korobenko
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Rigas Futbola skola vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |