Kết quả BFC Daugavpils vs FK Liepaja, 18h00 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Latvia 2025 » vòng 8

  • BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 6'
    Mohamed Kone (Assist:Edgars Ivanovs) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-0
    Vladislavs Sorokins
  • 14'
    1-0
    nbsp;Roberts Melkis
    nbsp;Luiz Paulo Hilario Dodo
  • 22'
    1-0
    Oskars Vientiess
  • 40'
    Edgars Ivanovs
    1-0
  • 46'
    Wally Fofana nbsp;
    Armans Galajs nbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Amadou Traore
    nbsp;Tresor Samba
  • 57'
    1-0
    nbsp;Danila Patijcuks
    nbsp;Bruno Melnis
  • 58'
    Valerijs Lizunovs nbsp;
    Boubou Diallo nbsp;
    1-0
  • 66'
    Wally Fofana (Assist:Valerijs Lizunovs) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Marko Simic
    nbsp;Oskars Vientiess
  • 69'
    2-0
    nbsp;Mouhamadou Moustapha Diaw
    nbsp;Kyvon Leidsman
  • 71'
    2-0
    Danila Patijcuks
  • 78'
    2-1
    goalnbsp;Djibril Gueye (Assist:Amadou Traore)
  • 79'
    Wally Fofana (Assist:Valerijs Lizunovs) goalnbsp;
    3-1
  • 81'
    Kristians Kauselis nbsp;
    Barthelemy Diedhiou nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-2
    goalnbsp;Djibril Gueye (Assist:Roberts Melkis)
  • 87'
    3-2
    Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 88'
    Kristians Kauselis goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Toumani Diakite
    4-2
  • 90'
    Maksims Kopilovs nbsp;
    Mohamed Kone nbsp;
    4-2
  • BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • BFC Daugavpils5-4-1
    1
    Janis Beks
    37
    Glebs Mihalcovs
    8
    Raivis Skrebels
    33
    Davis Cucurs
    21
    Toumani Diakite
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    11
    Mohamed Kone
    24
    Edgars Ivanovs
    99
    Armans Galajs
    17
    Barthelemy Diedhiou
    30
    Boubou Diallo
    44
    Kyvon Leidsman
    99
    Tresor Samba
    10
    Luiz Paulo Hilario Dodo
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    3
    Kirils Iljins
    28
    Andrii Korobenko
    35
    Vladislavs Sorokins
    22
    Stefan Purtic
    6
    Oskars Vientiess
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 66Kirils Bujanovs
    10Wally Fofana
    7Kristians Kauselis
    18Maksims Kopilovs
    27Valerijs Lizunovs
    58Jurijs Saveljevs
    4Wasiri Williams
    28Lukass Zuravlovs
    Mouhamadou Moustapha Diaw 11
    Pape Diouf Ndiaye Doudou 7
    Vjaceslavs Isajevs 26
    Marin Lausic 91
    Roberts Melkis 19
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Marko Simic 55
    Amadou Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Kurbatov
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    FK Liepaja
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 8 7 0 1 17 6 11 21 T T B T T T
2 FK Auda Riga 8 5 1 2 13 6 7 16 T T B T T T
3 Riga FC 8 4 3 1 18 8 10 15 H B T H T T
4 BFC Daugavpils 8 4 1 3 16 14 2 13 B T T B H T
5 Metta/LU Riga 8 3 2 3 9 14 -5 11 T T T H B H
6 FK Liepaja 8 3 1 4 14 17 -3 10 T B B B T B
7 Jelgava 8 2 3 3 8 8 0 9 H B T T B H
8 Super Nova 8 1 3 4 10 11 -1 6 B H B H H B
9 Tukums-2000 8 1 2 5 6 15 -9 5 B H T B B B
10 Grobina 8 1 2 5 9 21 -12 5 B B B H B B