Kết quả Metta/LU Riga vs FK Auda Riga, 18h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.5
0.67U 2.5
1.051
3.80X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2025 » vòng 7
-
Metta/LU Riga vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
27'0-1
nbsp;Abiodun Ogunniyi
-
46'0-1nbsp;Enzo Beccera
nbsp;Oskars Rubenis -
60'Sadiq Saleh nbsp;
Emils Evelons nbsp;0-1 -
60'Kristofers Rekis nbsp;
Rudolfs Klavinskis nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Jegors Novikovs
nbsp;Olabanjo Ogunji -
63'0-1nbsp;Ralfs Kragliks
nbsp;Abiodun Ogunniyi -
73'Aleksandrs Molotkovs nbsp;
Gianluca Scremin nbsp;0-1 -
73'Abdul Bangura nbsp;
Markuss Ivulans nbsp;0-1 -
77'0-1nbsp;Abdoul Kader Traore
nbsp;Stevenson Jeudi -
83'0-1Jegors Novikovs
-
84'0-1nbsp;Ibrahim Kone
nbsp;Renars Varslavans
-
Metta/LU Riga vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị
-
Metta/LU Riga5-4-124Nikita Parfjonovs3Lauan5Ivo Minkevics17Alans Kangars4Karlis Vilnis2Gianluca Scremin11Markuss Ivulans7Kristaps Grabovskis8Mohamed Kamara10Rudolfs Klavinskis18Emils Evelons99Stevenson Jeudi71Oskars Rubenis11Abiodun Ogunniyi14Renars Varslavans8Kemelho Nguena7Matheus Dos Santos Clemente22Olabanjo Ogunji4Karl Gameni Wassom45Rafael Pontelo27Emils Birka1Rihards Matrevics
- Đội hình dự bị
-
29Abdul Bangura16Lenards Berzins19Aleksandrs Molotkovs21Kristofers Rekis9Sadiq Saleh1Alvis SorokinsNiks Aleksandrovs 29Bakary Diawara 5Mamadou Kane 36Ibrahim Kone 79Ralfs Kragliks 6Enzo Beccera 9Jegors Novikovs 33Roberts Ozols 12Abdoul Kader Traore 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andris RihertsSimo Valakari
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
Metta/LU RigaFK Auda Riga
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T T T |
3 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
4 | BFC Daugavpils | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B H T |
5 | Metta/LU Riga | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T T T H B H |
6 | FK Liepaja | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T B B B T B |
7 | Jelgava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T T B H |
8 | Super Nova | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B H H B |
9 | Tukums-2000 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B H T B B B |
10 | Grobina | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 5 | B B B H B B |