Phong độ FK Auda Riga gần đây, KQ FK Auda Riga mới nhất
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
18/04/20251 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0W
-
13/04/2025Metta/LU RigaFK Auda Riga0 - 1W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0W
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0L
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0W
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0W
-
11/03/2025Riga FCFK Auda Riga0 - 0D
-
05/03/20251 FK Auda RigaFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
21/02/2025FK Auda RigaThisted FC0 - 0D
-
12/02/2025FK Auda RigaBrno1 - 1L
Thống kê phong độ FK Auda Riga gần đây, KQ FK Auda Riga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Auda Riga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ FK Auda Riga gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20251 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0W
-
13/04/2025Metta/LU RigaFK Auda Riga0 - 1W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0W
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0L
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0W
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0W
-
11/03/2025Riga FCFK Auda Riga0 - 0D
-
05/03/20251 FK Auda RigaFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
21/02/2025FK Auda RigaThisted FC0 - 0D
-
12/02/2025FK Auda RigaBrno1 - 1L
- Kết quả FK Auda Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả FK Auda Riga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Auda Riga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Auda Riga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T T T |
3 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
4 | BFC Daugavpils | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B H T |
5 | Metta/LU Riga | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T T T H B H |
6 | FK Liepaja | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T B B B T B |
7 | Jelgava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T T B H |
8 | Super Nova | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B H H B |
9 | Tukums-2000 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B H T B B B |
10 | Grobina | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia