Đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 19h00 ngày 02/5

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs FK Liepaja

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 02/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja trước đây

  • 07/03/2025
    FK Liepaja
    4 - 0
    Metta/LU Riga
    3 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Metta/LU Riga
    1 - 2
    FK Liepaja
    0 - 1
    L
  • 25/06/2024
    FK Liepaja
    1 - 5
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    W
  • 06/05/2024
    FK Liepaja
    1 - 2
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    W
  • 16/03/2024
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    FK Liepaja
    1 - 0
    W
  • 02/09/2023
    Metta/LU Riga
    1 - 1
    FK Liepaja
    1 - 0
    D
  • 26/07/2023
    Metta/LU Riga
    1 - 1
    FK Liepaja
    0 - 1
    D
  • 25/06/2023
    FK Liepaja
    3 - 2
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    L
  • 03/05/2023
    FK Liepaja
    1 - 1
    Metta/LU Riga
    0 - 1
    D
  • 16/07/2023
    Metta/LU Riga
    2 - 2
    FK Liepaja
    1 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 9 3 3 3
Cúp Quốc Gia Latvia 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metta/LU Riga (sân nhà) 5 1 3 1
Metta/LU Riga (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU RigaFK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 10 6 3 1 24 9 15 21 T H T T T T
2 Rigas Futbola skola 9 7 0 2 17 7 10 21 T B T T T B
3 FK Auda Riga 9 6 1 2 15 6 9 19 T B T T T T
4 BFC Daugavpils 10 5 2 3 18 14 4 17 T B H T T H
5 Jelgava 10 4 3 3 11 9 2 15 T T B H T T
6 FK Liepaja 9 3 2 4 16 19 -3 11 B B B T B H
7 Metta/LU Riga 9 3 2 4 9 16 -7 11 T T H B H B
8 Super Nova 10 1 4 5 13 18 -5 7 B H H B H B
9 Tukums-2000 10 1 3 6 7 17 -10 6 T B B B B H
10 Grobina 10 1 2 7 9 24 -15 5 B H B B B B

Cập nhật: