Đối đầu Al Andalus vs Al Branes, 20h00 ngày 27/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Libi 2024-2025: Al Andalus vs Al Branes

  • Giải đấu: VĐQG Libi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/2/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Andalus vs Al Branes trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Andalus vs Al Branes

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Andalus vs Al Branes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Andalus vs Al Branes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Libi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Andalus vs Al Branes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Andalus (sân nhà) 0 0 0 0
Al Andalus (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Andalus thắng
Bại: là số trận Al Andalus thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al AndalusAl Branes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Libi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Benghzi 11 9 1 1 28 4 24 28 T T B T T T
2 AlHilal 11 9 0 2 24 8 16 27 T T T T T T
3 Al Taawun 11 6 1 4 17 12 5 19 T T T B H T
4 Al Sadaqa FC 11 6 1 4 13 11 2 19 T B T T B T
5 Al Andalus 11 4 2 5 14 15 -1 14 B B T B T B
6 Al Morooj 11 2 3 6 10 19 -9 9 B H B B H B
7 Al Mahdia 11 2 2 7 10 27 -17 8 B B B H B B
8 Al Branes 11 0 2 9 6 26 -20 2 B H B H B B

Cập nhật: