BXH VĐQG Libi, Thứ hạng của VĐQG Libi 2024/25 mới nhất
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
Bảng xếp hạng bóng đá Libi mới nhất: xem BXH VĐQG Libi hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Libi mới nhất: BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nasr Benghazi | 16 | 9 | 5 | 2 | 20 | 9 | 11 | 32 | T T H H T T |
2 | Al Akhdar | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 31 | T B B H H T |
3 | Al-Tahaddi | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 14 | 6 | 25 | B T H H T B |
4 | Al Suqoor(LBY) | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T B T B B |
5 | Al Anwar | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T H H B B |
6 | Al Ansar | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | B T B T B T |
7 | Wefaq Ajdabiya | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 14 | -4 | 16 | B T B H B T |
8 | Al Borouq | 16 | 2 | 9 | 5 | 12 | 16 | -4 | 15 | B T H H H H |
9 | Khaleej Sart | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B B H H H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 8 | 15 | 22 | H T T H T T |
2 | AlHilal | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | H B T H T T |
3 | Al Akhdar | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T B T H T |
4 | Al-Nasr Benghazi | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | H B T H H B |
5 | Al Sadaqa FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | T T B H B B |
6 | Al-Tahaddi | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asswehly SC | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 12 | 24 | 40 | T T T T H T |
2 | Olympic Azzaweya | 16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T T H T B |
3 | Al ittihad(LBY) | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | H T T T H T |
4 | Al-Magd | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 29 | -4 | 21 | T T T B H T |
5 | Shabab Al-Ghar | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 18 | 0 | 20 | H B H B H B |
6 | Abu Salim | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T B H B |
7 | Al Bashayir SC | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B B T H H |
8 | Al-Tarasana | 16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 15 | B B B B T H |
9 | Al Nahda | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 48 | -43 | 0 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 4 | 32 | 40 | H H H H T T |
2 | Al-Madina | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H T H T |
3 | Al Athad | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B H T H H B |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H H H B |
6 | Abilasheha | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | T H T H H B |
7 | Asaria | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B H T B H T |
8 | Al Dahra | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | T T B H H B |
9 | Al Khmes | 16 | 4 | 1 | 11 | 10 | 23 | -13 | 13 | B B B B B T |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Morooj | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | T B T T H T |
2 | Khaleej Sart | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T T H T B |
3 | Al Ansar | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T B H H T |
4 | Al Branes | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 1 | H B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Tarasana | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T H B T T |
2 | Abilasheha | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T H T T B |
3 | Al Bashayir SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | H B H H B T |
4 | Al Dahra | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 3 | H B H H B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T H T H T T |
2 | Asswehly SC | 10 | 4 | 5 | 1 | 19 | 11 | 8 | 17 | H H H T T T |
3 | Al ittihad(LBY) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T T B T |
4 | Al Athad | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H H T B H B |
5 | Al-Madina | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | T B B T B B |
6 | Olympic Azzaweya | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 6 | H B B B H B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 04:40 08/07.
Bảng xếp hạng bóng đá Libi mới nhất: xem BXH VĐQG Libi hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Libyan Premier League mới nhất: BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025 vòng 6 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
VĐQG Libi
Tên giải đấu | VĐQG Libi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Libyan Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |