Lịch thi đấu Teplice hôm nay, LTĐ Teplice mới nhất
Lịch thi đấu Teplice mới nhất hôm nay
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
08/02 19:30Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 21:30TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00TeplicePardubice? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00TepliceBaumit Jablonec? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00TepliceHradec Kralove? - ?Vòng 30
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
Lịch thi đấu Teplice mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
08/02 19:30Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 21:30TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00TeplicePardubice? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00TepliceBaumit Jablonec? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00TepliceHradec Kralove? - ?Vòng 30
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
- Lịch thi đấu Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Teplice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs