Lịch thi đấu Al Kuwait SC hôm nay, LTĐ Al Kuwait SC mới nhất
Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất hôm nay
-
12/01 22:59Al-Qadsia SCAl Kuwait SC? - ?
-
24/01 23:50KhaitanAl Kuwait SC? - ?C
-
25/01 00:15Al Kuwait SCAl-Salmiyah? - ?
-
02/02 21:55Al Kuwait SCAl-Nasar? - ?Vòng 13
-
10/02 00:15Al Kuwait SCAl-Yarmouk? - ?Vòng 14
-
16/02 00:20Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC? - ?Vòng 15
-
23/02 00:20Al Kuwait SCAl-Salmiyah? - ?Vòng 16
-
27/02 22:10KazmaAl Kuwait SC? - ?Vòng 17
-
29/03 23:00Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW)? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 21:55Al Kuwait SCAl-Nasar? - ?Vòng 13
-
10/02 00:15Al Kuwait SCAl-Yarmouk? - ?Vòng 14
-
16/02 00:20Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC? - ?Vòng 15
-
23/02 00:20Al Kuwait SCAl-Salmiyah? - ?Vòng 16
-
27/02 22:10KazmaAl Kuwait SC? - ?Vòng 17
-
29/03 23:00Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW)? - ?Vòng 18
-
12/01 22:59Al-Qadsia SCAl Kuwait SC? - ?
-
25/01 00:15Al Kuwait SCAl-Salmiyah? - ?
-
24/01 23:50KhaitanAl Kuwait SC? - ?C
- Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
- Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp Hoàng tử Kuwait
- Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp KS
- Lịch thi đấu Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Kuwait
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 12 | 11 | 0 | 1 | 33 | 8 | 25 | 33 | T T T B T T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 12 | 11 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 33 | T T T T T T |
3 | Al-Salmiyah | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 19 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | Al Fahaheel SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | H B T T B T |
5 | Al-Qadsia SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H B |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | H T B T B B |
7 | Kazma | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B T B B H |
8 | Al-Nasar | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 6 | B B B B H H |
9 | Khaitan | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B B H B |
10 | Al-Yarmouk | 12 | 0 | 4 | 8 | 16 | 30 | -14 | 4 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation