Phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Phong độ Al Kuwait SC gần đây
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
13/01/2025Al Kuwait SCAl Fahaheel SC1 - 0W
-
09/01/2025Al-Qadsia SCAl Kuwait SC 11 - 0L
-
02/11/2024Al-Ttadamon(KUW)Al Kuwait SC0 - 1W
-
28/10/2024KazmaAl Kuwait SC 10 - 0W
-
20/10/2024Al-SalmiyahAl Kuwait SC 12 - 2W
-
04/12/2024Al Kuwait SCAl Hussein Irbid0 - 1D
-
27/11/20241 Nasaf QarshiAl Kuwait SC1 - 0W
-
06/11/2024Al Kuwait SCShabab Al Ahli2 - 1D
-
23/10/2024Shabab Al AhliAl Kuwait SC2 - 0L
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Kuwait | 6 | 5 | 0 | 1 |
Phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Al Kuwait SCAl Hussein Irbid0 - 1D
-
27/11/20241 Nasaf QarshiAl Kuwait SC1 - 0W
-
06/11/2024Al Kuwait SCShabab Al Ahli2 - 1D
-
23/10/2024Shabab Al AhliAl Kuwait SC2 - 0L
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
13/01/2025Al Kuwait SCAl Fahaheel SC1 - 0W
-
09/01/2025Al-Qadsia SCAl Kuwait SC 11 - 0L
-
02/11/2024Al-Ttadamon(KUW)Al Kuwait SC0 - 1W
-
28/10/2024KazmaAl Kuwait SC 10 - 0W
-
20/10/2024Al-SalmiyahAl Kuwait SC 12 - 2W
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Kuwait SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Kuwait SC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Al Kuwait SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 12 | 11 | 0 | 1 | 33 | 8 | 25 | 33 | T T T B T T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 12 | 11 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 33 | T T T T T T |
3 | Al-Salmiyah | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 19 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | Al Fahaheel SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | H B T T B T |
5 | Al-Qadsia SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H B |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | H T B T B B |
7 | Kazma | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B T B B H |
8 | Al-Nasar | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 6 | B B B B H H |
9 | Khaitan | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B B H B |
10 | Al-Yarmouk | 12 | 0 | 4 | 8 | 16 | 30 | -14 | 4 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17