Lịch thi đấu Nasaf Qarshi hôm nay, LTĐ Nasaf Qarshi mới nhất
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00Mashal MuborakNasaf Qarshi? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Nasaf QarshiPakhtakor? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00Mashal MuborakNasaf Qarshi? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Nasaf QarshiPakhtakor? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL