Kết quả Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 20/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 13

  • Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Khusayin Norchaev
  • 23'
    0-1
    Akmal Mozgovoy
  • 45'
    0-1
    Murodbek Rakhmatov
  • 55'
    Anvar Murodov
    0-1
  • 59'
    Nurzhakhon Muzaffarov (Assist:Islombek Baratov) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-2
    goalnbsp;Khusayin Norchaev (Assist:Oybek Bozorov)
  • 74'
    1-3
    goalnbsp;Dragan Ceran (Assist:Stefan Colovic)
  • 79'
    Shakhboz Juraev
    1-3
  • 90'
    1-3
    Sardorbek Bakhromov
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê

  • Mashal Muborak
    Nasaf Qarshi
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 17 32 H T T T T H
2 Dinamo Samarqand 14 8 4 2 19 15 4 28 H T T B T B
3 Neftchi Fargona 14 7 6 1 23 13 10 27 H T H T H T
4 Navbahor Namangan 14 8 2 4 30 14 16 26 T T T B T T
5 Kuruvchi Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 9 24 H B H H T T
6 OTMK Olmaliq 14 7 3 4 21 17 4 24 T H B H B B
7 Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 15 23 T T T H T H
8 Termez Surkhon 15 5 3 7 12 16 -4 18 T B H B T H
9 FK Andijon 14 4 5 5 19 21 -2 17 B B T H H T
10 Qizilqum Zarafshon 15 4 5 6 15 25 -10 17 B B H H H T
11 Sogdiana Jizak 15 4 4 7 17 19 -2 16 B H H T B T
12 Mashal Muborak 14 4 3 7 13 27 -14 15 H B H T B B
13 Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 0 14 T B T B B B
14 Buxoro FK 15 3 4 8 16 26 -10 13 H H H B T H
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 15 3 3 9 10 25 -15 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 15 2 3 10 8 26 -18 9 T B H T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation