Kết quả Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 20/06
Kết quả Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi
Nhận định, Soi kèo Mashal Muborak vs FC Nasaf, 22h00 ngày 20/6: Đẳng cấp ngôi đầu
Đối đầu Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.78O 2.25
0.98U 2.25
0.821
5.00X
3.402
1.61Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 13
-
Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Khusayin Norchaev
-
23'0-1Akmal Mozgovoy
-
45'0-1Murodbek Rakhmatov
-
55'Anvar Murodov0-1
-
59'Nurzhakhon Muzaffarov (Assist:Islombek Baratov)
nbsp;
1-1 -
66'1-2
nbsp;Khusayin Norchaev (Assist:Oybek Bozorov)
-
74'1-3
nbsp;Dragan Ceran (Assist:Stefan Colovic)
-
79'Shakhboz Juraev1-3
-
90'1-3Sardorbek Bakhromov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Mashal Muborak vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Mashal MuborakNasaf Qarshi
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
13 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation