Phong độ Mashal Muborak gần đây, KQ Mashal Muborak mới nhất
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
28/06/2025Navbahor NamanganMashal Muborak4 - 0L
-
20/06/2025Mashal MuborakNasaf Qarshi0 - 1L
-
13/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak0 - 1W
-
26/05/2025Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor0 - 1D
-
18/05/2025Xorazm UrganchMashal Muborak2 - 0L
-
11/05/2025Mashal MuborakQizilqum Zarafshon1 - 0D
-
03/05/2025Buxoro FKMashal Muborak0 - 0W
-
24/06/2025Neftchi FargonaMashal Muborak0 - 1W
-
14/05/2025Mashal MuborakOlympic FK Tashkent0 - 1W
-
30/04/2025IshtixonMashal Muborak0 - 0W
Thống kê phong độ Mashal Muborak gần đây, KQ Mashal Muborak mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Mashal Muborak gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ Mashal Muborak gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2025Neftchi FargonaMashal Muborak0 - 1W
-
14/05/2025Mashal MuborakOlympic FK Tashkent0 - 1W
-
30/04/2025IshtixonMashal Muborak0 - 0W
-
28/06/2025Navbahor NamanganMashal Muborak4 - 0L
-
20/06/2025Mashal MuborakNasaf Qarshi0 - 1L
-
13/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak0 - 1W
-
26/05/2025Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor0 - 1D
-
18/05/2025Xorazm UrganchMashal Muborak2 - 0L
-
11/05/2025Mashal MuborakQizilqum Zarafshon1 - 0D
-
03/05/2025Buxoro FKMashal Muborak0 - 0W
- Kết quả Mashal Muborak mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Mashal Muborak mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mashal Muborak gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Mashal Muborak (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T B T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T H H T B |
3 | Aral Nukus | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 8 | 19 | B H B T T T |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 9 | B H T H H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan