Kết quả Xorazm Urganch vs Mashal Muborak, 22h15 ngày 18/05
Kết quả Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
Đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 4
0.97U 4
0.851
1.08X
9.002
23.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 2.5
0.92U 2.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10
-
Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
7'Shakhrom Samiev (Assist:Vladimir Bubanja)
nbsp;
1-0 -
18'Shakhrom Samiev (Assist:Sunnatilla Abdullazhonov)
nbsp;
2-0 -
58'Sunnatilla Abdullazhonov
nbsp;
3-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
Xorazm UrganchMashal Muborak
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H T T B T |
3 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 13 | 6 | 6 | 1 | 21 | 13 | 8 | 24 | T H T H T H |
6 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B B H H H |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H T B |
AFC CL