Phong độ Xorazm Urganch gần đây, KQ Xorazm Urganch mới nhất
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
-
02/07/2025Xorazm UrganchNavbahor Namangan0 - 0L
-
21/05/2025Xorazm UrganchSirdaryo FA1 - 0W
-
26/06/2025Xorazm UrganchFK Andijon1 - 1L
-
19/06/2025Sogdiana JizakXorazm Urganch0 - 0L
-
15/06/2025Xorazm UrganchDinamo Samarqand1 - 1L
-
06/06/20251 Qizilqum ZarafshonXorazm Urganch0 - 2W
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1L
-
18/05/2025Xorazm UrganchMashal Muborak2 - 0W
-
11/05/2025Navbahor NamanganXorazm Urganch0 - 0L
-
02/05/2025Xorazm UrganchNasaf Qarshi0 - 1D
Thống kê phong độ Xorazm Urganch gần đây, KQ Xorazm Urganch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Xorazm Urganch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Xorazm Urganch gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2025Xorazm UrganchNavbahor Namangan0 - 0L
-
21/05/2025Xorazm UrganchSirdaryo FA1 - 0W
-
26/06/2025Xorazm UrganchFK Andijon1 - 1L
-
19/06/2025Sogdiana JizakXorazm Urganch0 - 0L
-
15/06/2025Xorazm UrganchDinamo Samarqand1 - 1L
-
06/06/20251 Qizilqum ZarafshonXorazm Urganch0 - 2W
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1L
-
18/05/2025Xorazm UrganchMashal Muborak2 - 0W
-
11/05/2025Navbahor NamanganXorazm Urganch0 - 0L
-
02/05/2025Xorazm UrganchNasaf Qarshi0 - 1D
- Kết quả Xorazm Urganch mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Xorazm Urganch mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Xorazm Urganch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T B T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T H H T B |
3 | Aral Nukus | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 8 | 19 | B H B T T T |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 9 | B H T H H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan