Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch, 21h00 ngày 06/06
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
Nhận định, Soi kèo Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch 21h00 ngày 06/06: Khách có điểm
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2
0.95U 2
0.851
2.00X
2.872
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.60O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Khumoyunmirzo Iminov (Assist:Jasur Azimov)
-
29'Farkhod Bekmuradov0-1
-
41'0-2
nbsp;Murodbek Bobojonov (Assist:Jasur Azimov)
-
75'Jaba Jighauri0-2
-
87'Davron Anvarov0-2
-
90'0-3
nbsp;Hazrat Tursunkulov (Assist:Rustamzhon Abdukhamidov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch: Số liệu thống kê
-
Qizilqum ZarafshonXorazm Urganch
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H B T B T |
9 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
10 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
11 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
12 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T H B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL