Kết quả Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 26/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 11

  • Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    Nurzhakhon Muzaffarov(OW)
  • 28'
    Khumoyun Murtazaev
    0-1
  • 33'
    0-1
    Martin Sroler
  • 40'
    Sherzod Fayziev
    0-1
  • 62'
    Islombek Baratov Goal Disallowed
    0-1
  • 90'
    0-1
    Farruhjon Qodirov Goal Disallowed
  • 90'
    Sherzod Fayziev goalnbsp;
    1-1
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê

  • Mashal Muborak
    Kuruvchi Bunyodkor
  • 9
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 17 32 H T T T T H
2 Dinamo Samarqand 14 8 4 2 19 15 4 28 H T T B T B
3 Neftchi Fargona 14 7 6 1 23 13 10 27 H T H T H T
4 Navbahor Namangan 14 8 2 4 30 14 16 26 T T T B T T
5 Kuruvchi Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 9 24 H B H H T T
6 OTMK Olmaliq 14 7 3 4 21 17 4 24 T H B H B B
7 Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 15 23 T T T H T H
8 FK Andijon 14 4 5 5 19 21 -2 17 B B T H H T
9 Termez Surkhon 14 5 2 7 12 16 -4 17 B T B H B T
10 Mashal Muborak 14 4 3 7 13 27 -14 15 H B H T B B
11 Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 0 14 T B T B B B
12 Qizilqum Zarafshon 14 3 5 6 13 24 -11 14 B B B H H H
13 Sogdiana Jizak 14 3 4 7 15 18 -3 13 H B H H T B
14 Buxoro FK 14 3 3 8 16 26 -10 12 B H H H B T
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 14 3 3 8 9 23 -14 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 14 2 3 9 7 24 -17 9 H T B H T B

AFC CL